Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5


Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
  • Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
  • Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
  • Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
  • Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
  • Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
  • Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
  • Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5
Mã SP: Z790 AORUS ELITE AX DDR5 Đánh giá: 0 Bình luận: 0 Lượt xem: 8
6,990,000 đ / 7,920,000 đ Giảm -12%
Thời gian bảo hành: 36 Tháng
Số lượng: + Thêm vào giỏ hàng
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Miễn phí giao hàng cho hóa đơn từ 5 Triệu
  • Đổi trả trong vòng 7 đến 10 ngày
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Hỗ trợ tư vấn nhanh:
    0938935836 ( 8h30 - 17h30 )
DỊCH VỤ KHÁC
Đánh giá Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5

Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5 là một lựa chọn tuyệt vời với nhiều tính năng nổi bật:

  1. Chipset Z790 : Hỗ trợ các CPU Intel thế hệ thứ 12, 13 và 14, đảm bảo sự tương thích và hiệu suất cao.

  2. RAM : Hỗ trợ tối đa 4 DIMMs DDR5, tương đương 192GB, với tốc độ tối đa lên đến 7600 (O.C.).

  3. PCIe 5.0 : Hỗ trợ PCIe 5.0 cho card đồ họa, mang lại băng thông cao và hiệu suất tốt hơn so với PCIe 4.0.

  4. Thiết kế nhiệt động học : Sử dụng thiết kế nhiệt động học tiên tiến với các bảng MOSFET được bao phủ hoàn toàn để giảm nhiệt hiệu quả.

  5. Hệ thống kết nối : Hỗ trợ Wi-Fi 6E, 2.5GbE LAN, và nhiều cổng USB hiện đại như USB 3.2 Gen 2x2, USB 3.2 Gen 2, và USB 3.2 Gen 1.

  6. Hiệu ứng ánh sáng : Hỗ trợ RGB FUSION 2.0 với các đầu RGB và đầu LED định vị.

  7. Hỗ trợ RAID : Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SSD và HDD.

  8. Công nghệ Q-Flash Plus : Giúp dễ dàng cập nhật BIOS và tùy chỉnh hệ thống một cách nhanh chóng.

  9. Thiết kế Ultra Durable : Sử dụng các thành phần chất lượng cao và thiết kế bảo vệ tối đa để đảm bảo độ bền và độ tin cậy.

Tiếp tục với các tính năng nổi bật khác của Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE AX DDR5:

  1. Audio cao cấp : Trang bị bộ giải mã âm thanh Realtek ALC1220-VB, mang lại chất lượng âm thanh cao và trải nghiệm nghe tốt hơn.

  2. Khe cắm M.2 : Hỗ trợ nhiều khe cắm M.2 với tản nhiệt, cho phép bạn sử dụng các SSD NVMe PCIe Gen4 để tăng tốc độ truyền dữ liệu.

  3. Cổng HDMI và DisplayPort : Hỗ trợ kết nối đa dạng với các thiết bị ngoại vi như màn hình và TV.

  4. Hỗ trợ công nghệ Thunderbolt™ 4 : Cung cấp băng thông cao và khả năng kết nối đa năng cho các thiết bị ngoại vi tiên tiến.

  5. Tùy chỉnh BIOS dễ dàng : Giao diện BIOS thân thiện và dễ sử dụng, giúp bạn điều chỉnh và tối ưu hóa hệ thống một cách hiệu quả.

  6. Công nghệ bảo mật : Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như TPM (Trusted Platform Module), bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa.

  7. Hỗ trợ CrossFire và SLI : Cho phép bạn sử dụng nhiều card đồ họa cùng lúc để tăng cường hiệu suất chơi game và xử lý đồ họa.

Mainboard này thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu cầu hiệu suất cao và các tính năng hiện đại.

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

Thông số kỹ thuật

CPU
  1. LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel ®  Core™, Pentium ®  Gold and Celeron ®  Processors
  2. L3 cache varies with CPU
(Please refer "CPU Support List" for more information.)
Chipset
  1. Intel ®  Z790 Express Chipset
Bộ nhớ
  1. Support for DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 memory modules
  2. 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 256 GB (64 GB single DIMM capacity) of system memory
  3. Dual channel memory architecture
  4. Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
  5. Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
  6. Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(The CPU and memory configuration may affect the supported memory types, data rate (speed), and number of DRAM modules, please refer to "Memory Support List" for more information.)
Card đồ họa tích hợp
Integrated Graphics Processor-Intel ®  HD Graphics support:
  1. 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@60 Hz
    * Support for HDMI 2.1 version and HDCP 2.3.
    ** Support native HDMI 2.1 TMDS compatible ports.
  2. 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60
    * Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)
Âm thanh
  1. Realtek ®  Audio CODEC
  2. High Definition Audio
  3. 2/4/5.1/7.1-channel
    * You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings.
  4. Support for S/PDIF Out
LAN
  1. Realtek ®  2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
Wireless Communication module Intel ®  Wi-Fi 6E AX211
  1. WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
  2. BLUETOOTH 5.3
  3. Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate
    * Actual data rate may vary depending on environment and equipment.
Khe cắm mở rộng
CPU:
  1. 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16)
    * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.
Chipset:
  1. 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1)
  2. 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x4 (PCIEX4_2)
Giao diện lưu trữ CPU:
  1. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
Chipset:
  1. 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB, M2Q_SB)
  2. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 SATA and PCIe 4.0 x4 SSD support) (M2M_SB)
  3. 6 x SATA 6Gb/s connectors
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for NVMe SSD storage devices

RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices
* Refer to "2-8 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors.
USB
Chipset:
  1. 1 x USB Type-C ®  port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2x2 support
  2. 1 x USB Type-C ®  port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header
  3. 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel
  4. 5 x USB 3.2 Gen 1 ports (3 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)
Chipset+2 USB 2.0 Hubs:
  1. 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers)
Kết nối I/O bên trong
  • 1 x 24-pin ATX main power connector
  • 2 x 8-pin ATX 12V power connectors
  • 1 x CPU fan header
  • 1 x water cooling CPU fan header
  • 3 x system fan headers
  • 1 x system fan/water cooling pump header
  • 2 x addressable LED strip headers
  • 2 x RGB LED strip headers
  • 4 x M.2 Socket 3 connectors
  • 6 x SATA 6Gb/s connectors
  • 1 x front panel header
  • 1 x front panel audio header
  • 1 x USB Type-C ®  header, with USB 3.2 Gen 2 support
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 header
  • 2 x USB 2.0/1.1 headers
  • 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
  • 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
  • 1 x reset button
  • 1 x Q-Flash Plus button
  • 1 x Clear CMOS button
  • 1 x reset jumper
  • 1 x Clear CMOS jumper
Kết nối bảng phía sau
  1. 1 x USB Type-C ®  port, with USB 3.2 Gen 2x2 support
  2. 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
  3. 3 x USB 3.2 Gen 1 ports
  4. 4 x USB 2.0/1.1 ports
  5. 2 x SMA antenna connectors (2T2R)
  6. 1 x HDMI 2.0 port
  7. 1 x DisplayPort
  8. 1 x RJ-45 port
  9. 1 x optical S/PDIF Out connector
  10. 2 x audio jacks
Hệ số khuôn
  1. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
TIN TỨC LIÊN QUAN