Màn hình ASUS TUF Gaming VG249Q1A 23.8 inch FHD IPS 165Hz
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Miễn phí giao hàng cho hóa đơn từ 5 Triệu
- Đổi trả trong vòng 7 đến 10 ngày
- Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
-
Hỗ trợ tư vấn nhanh:
0938935836 ( 8h30 - 17h30 )
Màn hình 23.8 inch với tấm nền IPS hiển thị màu sắc tốt hơn
Màn hình Asus TUF GAMING VG249Q1A sử dụng tấm nền IPS 23,8 inch, độ phân giải Full HD (1920 X 1080) mang đến hình ảnh rõ nét từ mọi góc độ. Màn hình góc rộng 178 độ đảm bảo hạn chế thấp nhất sự biến dạng và thay đổi màu sắc ngay cả khi bạn đang đứng cách xa màn hình.
Tốc độ làm mới 165Hz siêu nhanh
Tốc độ làm mới cũng được ép xung lên đến 165Hz giúp loại trừ khả năng bị giật, lag màn hình và mang đến cho bạn ưu thế trong các tựa game bắn súng, đua xe, chiến lược thời gian thực và thể thao. Tốc độ làm mới này cho phép bạn chơi game với cấu hình hình ảnh ở mức cao nhất và phản ứng tức thì với những nội dung hiện trên màn hình.
TUF VG249Q1A được thiết kế dành cho các game thủ chuyên nghiệp và những người chơi muốn hòa mình vào các trò chơi thực sự. Không chỉ vậy, công nghệ ELMB độc quyền cho phép phản hồi trong vòng 1ms MPRT và sự kết hợp của công nghệ đồng bộ hóa thích ứng (FreeSync Premium) sẽ mang đến cho người dùng màn hình mượt mà và trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
TUF VG249Q1A còn tích hợp một số công nghệ tiên tiến khác giúp nâng cao chất lượng hình ảnh hiển thị ở những vùng tối mà vẫn tránh được tình trạng bị phơi sáng quá nhiều ở những vùng sáng hay cổng kết nối đa dạng bao gồm DisplayPort 1.2, hai HDMI (V1.4) và giắc 3,5 mm giúp bạn có thể kết nối với nhiều thiết bị khác nhau và mang đến trải nghiệm tuyệt vời nhất.
Thông số kỹ thuật
Kích thước màn hình | 23.8 Inch |
Độ phân giải | 1920x1080 |
Tần số quét | 165Hz |
Độ sáng tối thiểu | - |
Gam màu tối thiểu | - |
Độ sâu màu | 16.7M |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Góc xem | 178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống) |
Cong | Không |
Kích thước | 541.04 x 393.33 x 173.98mm |
Loại tấm nền | IPS |
Kích thước điểm ảnh | 527.04 x 296.46 mm |
Độ sáng điển hình | 250cd/㎡ |
Gam màu điển hình | - |
Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
Trọng lượng | 3.47 kg |
Các tính năng |
Công nghệ Trace Free: Có
GameVisual: Có Nhiệt độ màu. Lựa chọn : Có (4 chế độ) GamePlus : Có HDCP : Có Độ mờ chuyển động cực thấp : Có Công nghệ VRR : FreeSync™ Premium GameFast Công nghệ đầu vào : Có Shadow Boost : Có Ánh sáng xanh dương thấp : Có |
Kết nối |
DisplayPort 1.2 x 1
HDMI(v1.4) x 2 Đầu cắm Tai nghe :Có |
Nguồn | Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi) |
Treo lên tường | Có |